Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 141
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2008 | Sổ Tay Tính Toán Thủy Lực | Lưu Công Bảo dịch |
2006 | HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 8. FUNCTUTIONAL NANOMATERIALS, NANOPARTICLES, AND POLYMER DESIGN= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 8. Vật liệu nanô chức năng, phần tử nanô và thiết | Editor:, M. Rieth |
2006 | HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 5. TRANSPORT PHENOMENA AND NANOSCALE PROCESS= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 5. Hiện tượng chuyên chở và quá trình phân độ nanô | Editor:, M. Rieth |
2006 | Sổ tay cán bộ địa chính (Tài liệu nghiệp vụ dành cho cán bộ địa chính xã, phường, thị trấn) | Hội Luật Gia Việt Nam |
2006 | HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 4. NANOMECHANICS AND MULTISCALE MODELING= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 4. Cơ nanô và mô hình đa độ | Editor:, M. Rieth |
2009 | Công đoàn việt nam 80 năm chặng đường qua hai thế kỷ 1929-2009 (sổ tay cán bộ công đoàn) | Nhà Xuất Bản Lao Động |
2003 | Sổ tay thợ hàn (Cẩm nang thợ hàn) | Nguyễn, Bá An |
2006 | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất. Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. Tập 1. | Tô, Văn Khoa |
2005 | HANDBOOK OF NANOSTRUCTURED BIOMATERIALS AND THEIR APPLICATIONS IN NANOBIOTECHNOLOGY: 2 VOLUMES. Volume 1. BIOMATERIALS= Sổ tay vật liệu sinh học cấu trúc nanô/nano và ứng dụng của nó trong công nghệ sinh học nanô/nano: 2 tập. Tập 1. Vật liệu sinh học. | H. S. Nalwa |
2008 | Sổ tay tính toán thủy lực (cẩm nang tính toán thủy lực) | P. G. Kixêlep |
2006 | Sổ tay Phương pháp giảng dạy và đánh giá | - |
2005 | Sổ tay hướng dẫn trồng nấm | Lê, Duy Thắng |
2006 | Sổ tay máy bơm [Máy bơm ly tâm. Máy bơm li tâm. Máy bơm chân không] | Lê Dung |
15/4/2014 | Sổ tay tra cứu thyristor, tranzito trường, ic, ứng dụng và khác biệt của ic cùng loại | Trần, Nhật Tân |
2004 | Sổ tay nuôi cá (mè trắng, mè hoa, trắm cỏ, chép, trôi, trôi Ấn Độ, rô phi, Mrigan, lóc bông, tai tượng, bống tượng, trê lai, mè Vinh, cá tra, cá ba sa) gia đình | Nguyễn, Duy Khoát |
2001 | Sổ tay khám, chữa bệnh cho dê | Nguyễn, Quang Sức |
2009 | Sổ tay người chơi đá (sổ tay đá quý. cẩm nang đá quý) | Đỗ, Đức Quang |
2004 | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở | Cục Thú Y Lai Châu |
2008 | Sổ tay chế tạo máy | Trần, Thế San |
2006 | Sổ tay vận hành hệ thống công nghệ GDC | Công ty Chế biến và kinh doanh sản phẩm khí |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 141