Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 41 tới 60 của 141
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2000 | Sổ tay kinh tế kỹ thuật nuôi ong (Kĩ thuật nuôi ong nội, ong ngoại) | Ngô, Đắc Thắng |
2010 | Sổ tay thú y viên cơ sở | Phạm, Sĩ Lăng |
2003 | Sổ tay pha chế cocktail | Lưu, Quỳnh Mai |
2001 | Sổ tay thầy thuốc thực hành (bộ 2 tập). Tập 1 | Vũ, Văn Đính |
2000 | Sổ tay hướng dẫn đánh giá tác động môi trường chung các dự án phát triển | Lê Đức, An,... |
2004 | Handbook of Transportation Engineering | Myer, Kutz |
2006 | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất T2 | Nhiều tác giả |
2006 | Sổ tay thép thế giới | GS.TS Trần Văn, Dịch; GS.TS. Ngô Trí, Phúc |
2007 | Sổ tay công nghệ chế tạo máy (bộ 3 tập) - Tập 1 | Nguyễn, Đắc Lộc |
2007 | Sổ tay lựa chọn và tra cứu thiết bị điện | Ngô Hồng, Quang |
2006 | Sổ tay thiết kLãng2002G- Tập 1 | PGS.TS. Hà Văn, Vui,... |
2003 | Sổ tay thợ hàn | - |
2005 | Sổ tay hướng dẫn thiết kế hướng tới phát triển bền vững - hướng đi thực tiễn cho các nước đang phát triển | Chương trình môi trường Liên hợp quốc UNEP DTIE |
2000 | Sổ tay hướng dẫn đánh giá tác động môi trường cho đồ án quy hoạch đô thị | Lê Đức, An,... |
2007 | Modern Sensors Hanbook | Pevel Ripka; Alois Tipek |
2007 | Sổ tay Hàn (Công nghệ, thiết bị và định mức năng lượng, vật liệu hàn) | Nhiều tác giả |
2009 | Handbook of Pricing research in marketing | Withala R. Rao |
1999 | A handbook of Commercial Correspondent | A. Ashlye |
2002 | The Marketing Audit Handbook | Aubrey Willson |
2009 | Automotive Embedded System Handbook | Nicolas Navet |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 41 tới 60 của 141