Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 141
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 3. QUANTUM AND MOLECULAR COMPUTING, QUANTUM SIMULATION= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 3. Lượng tử và điện toán phân tử, mô phỏng lượng tử. | Editor:, M. Rieth |
2003 | Atlat Sinh lý học | Võ Trần Trúc, Nhã |
2003 | The Handbook of Risk | Ben Warwick |
2004 | Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 2 | TS. Hà Văn, Vui; PGS.TS. Nguyễn Chỉ, Sáng |
2007 | Sổ tay Dung sai lắp ghép | Ninh Đức, Tốn |
1998 | Industrial solvents handbook | Ernest W. Rick. |
2006 | Sổ tay thiết kế cơ khí - Tập 3 | PGS. Hà Văn, Vui; TS. Nguyễn Chỉ, Sáng |
2005 | Sổ tay Công nghệ thông tin & Truyền thông cho doanh nghiệp | Nhiều tác giả |
2001 | Crystallization Technology Handbook | A. Mersmann |
2004 | The Hacker’s Handbook : The Strategy behind Breakin into and Defending Networks | Susan Young; Dave Aitel |
2000 | Investigating computer-related crime : Handbook for corporat investigators | Peter Stephenson |
1998 | GMS and Personal Communication Handbook | Siemund M. Redl; Mathias K. Weber; Malcolm W. Opliphant |
2008 | Sách hướng dẫn kỹ năng học theo phương pháp buzan [phương pháp nghe giảng, ghi nhớ và đọc sách] | Tonny, Buzan |
2003 | Internetworking Technologies Handbook | Cisco Systems |
2001 | Video demystified: a handbook for the digital engineer | Keith Jack |
2006 | Sổ tay Nhiệt luyện T1 | Nguyễn Chung, Cảng |
2006 | A Practical Handbook of Preparative HPLC | Dr. Donald A. Wellings |
2001 | Hazardous and radioactive waste treatment technologies handbook | Chang H. Oh |
2008 | Handbook of applied algorithms: solving scientific, engineering, and practical
problem | Amiya Nayak; Ivan Stojmenovic |
2008 | The Computer Engineering Handbook : Digital Design and Fabrication; Digital Systems and Applications | Vojin G. Oklobdzija |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 141