Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 55 of 55
Issue Date | Title | Author(s) |
2020 | GIAO LƯU VĂN HÓA GIỮA ĐÀNG TRONG VIỆT NAM VỚI CÁC NƯỚC PHƯƠNG TÂY THẾ KỶ XVII, XVIII | Trương, Anh Thuận, TS.; Trần, Thị Minh Lệ |
2020 | Chính sách tôn giáo của thực dân Pháp ở Việt Nam từ năm 1884 đến năm 1945 | Nguyễn, Duy Phương, TS.; Phan, Văn Khải |
2020 | Phòng chống tệ nạn xã hội dưới Triều Nguyễn (1802-1883) | Trương, Anh Thuận, TS.; Trần, Thị Mỹ |
2020 | Kinh tế - xã hội các huyện miền núi tỉnh Quảng Nam (1997-2017) | Trương, Anh Thuận, TS.; Nguyễn, Thị Tuyết Thanh |
2020 | Kinh tế dịch vụ thành phố Đà Nẵng (1997-2017) | Lưu, Trang, PGS.TS.; Nguyễn, Quốc Luật |
2020 | Tiểu quốc Amaravati (từ thế kỉ II đến thế khỉ XIV) | Nguyễn, Duy Phương, TS.; Lê, Văn Cường |
2019 | Lịch sử Công đoàn tỉnh Quảng Nam (1997-2017) | Trương, Công Huỳnh Kỳ, PGS.TS.; Phan, Xuân Quang |
2019 | Kinh tế nông nghiệp thành phố Đà Nẵng (1997-2017) | Lưu, Trang, PGS.TS.; Trần, Thị Huệ |
2019 | Chính sách tiến cử nhân tài dưới triều Nguyễn (1802 - 1884) | Nguyễn, Duy Phương, TS.; Phạm, Đình Được |
2019 | Kinh tế biển đảo Nam Trung Bộ dưới triều Nguyễn (1802-1884) | Nguyễn, Duy Phương, TS.; Nguyễn, Thị Hương Giang |
2019 | Xây dựng và tổ chức quản lí hệ thống thông tin liên lạc dưới triều Nguyễn (1802-1883) | Trương, Anh Thuận, TS.; Nguyễn, Thị Kim Hoa |
2019 | Tổ chức chế tạo và quản lý sử dụng vũ khí dưới triều Nguyễn (1802-1883) | Trương, Anh Thuận, TS.; Nguyễn, Ngọc Đoàn |
2019 | Kinh tế công nghiệp Đà Nẵng (1997-2017) | Lưu, Trang, PGS.TS.; Nguyễn, Đình Tăng |
2019 | Căn cứ liên khu ủy ban quán sự khu V (1959- 1969) | Ngô, Văn Hà, PGS.TS.; Nguyễn, Khắc Điệp |
2019 | Giáo dục phổ thông thành phố Đà Nẵng (1997-2017) | Lưu, Trang, PGS.TS.; Hoàng, Thị Thanh Thủy |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 55 of 55