Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 122
Issue Date | Title | Author(s) |
2016 | Các phương tiện tình thái trong câu văn của Nguyễn Huy Thiệp, khảo sát qua tập “Truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp" | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Nguyễn, Thị Trung Tú |
2017 | Cấu trúc thông tin trong câu văn Nguyễn Huy Thiệp (khảo sát lời qua thoại nhân vật) | Trần, Văn Sáng, TS.; Mai, Thị Xí |
2017 | Đặc điểm ngôn ngữ - văn hóa địa danh thành phố Tam Kỳ (Quảng Nam) | Trần, Văn Sáng, TS.; Đoàn, Thị Mỹ Dung |
2016 | Từ ngữ chỉ giới trong ca dao người Việt | Lê, Đức Luận, PGS.TS.; Đỗ, Thị Phương Dung |
2017 | Thuật ngữ hành chính công tiếng Việt | Trần, Văn Sáng, TS.; Hoàng, Thị Kim Loan |
2016 | Đặc điểm ngôn ngữ của một số văn bản hành chính phổ dụng (khảo sát tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng) | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Chu, Văn Đa |
2015 | Đối chiếu các phương thức chiếu vật trong truyện cười Việt – Anh | Trương, Thị Diễm, PGS.TS.; Trương, Ngọc Hà |
2015 | Đối chiếu chuyển dịch Việt-Anh thành ngữ có từ chỉ bộ phận cơ thể người để biểu đạt thái độ, tình cảm | Ngũ, Thiện Hùng, TS.; Phạm, Thị Mỹ Yến |
2015 | Khảo sát đặc điểm ngôn ngữ của các Trailer cổ động, quảng bá về chương trình truyền hình VTV Đà Nẵng. | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Phạm, Hoàng Lan |
2015 | Tín hiệu thẩm mĩ trong ca dao, tục ngữ Quảng Nam - Đà Nẵng. | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Phan, Thúy Hạnh Trang |
2015 | Từ ngữ xưng hô trong cộng đồng công giáo Việt. | Trần, Văn Sáng, TS.; Nguyễn, Thị Hồng Phượng |
2015 | Lập luận trong các bài tranh luận văn học (khảo sát qua cuộc tranh luận nghệ thuật vị nghệ thuật, nghệ thuật vị nhân sinh) | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Nguyễn, Thị Minh Hà |
2015 | Từ ngữ biểu thị tâm lí - tình cảm trong ca dao người Việt. | Lê, Đức Luận, PGS.TS.; Nguyễn, Phương Anh |
2015 | Đặc điểm địa danh quận Cẩm Lệ và huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng | Lê, Đức Luận, PGS.TS.; Nguyễn, Phước Sơn |
2015 | Đặc điểm ngôn ngữ giáo khoa trong sách ngữ văn trung học phổ thông. | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Ngô, Thị Nhụy |
2015 | Chuyển nghĩa ẩn dụ, hoán dụ trong hệ thống từ mới Tiếng Việt hiện đại. | Bùi, Trọng Ngoãn, TS.; Hồ, Thị Duyên |
2015 | Đối chiếu uyển ngữ tiếng Việt - tiếng Trung (các nhóm uyển ngữ liên quan đến nghề nghiệp, địa vị và kiêng kỵ) | Trương, Thị Diễm, TS.; Hoàng, Thị Liễu |
2015 | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng. | Trần, Văn Sáng, TS.; Đinh, Thị Trang |
2015 | Ngôn ngữ Marketing bán hàng trực tuyến trên mạng Internet | Nguyễn, Ngọc Chinh, PGS.TS.; Nguyễn, Phan Quỳnh Trang |
2015 | Đối chiếu nhóm động từ thuộc trường nghĩa "ăn" trong tiếng Việt và các yếu tố tương đương trong tiếng Anh. | Ngũ, Thiện Hùng, TS.; Lê, Thị Thanh Tâm |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 122