Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 1177
Issue Date | Title | Author(s) |
2024 | Quản lý giáo dục phòng ngừa xâm hại tình dục cho học sinh tại các trường tiểu học trên địa bàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Nguyễn, Thị Trâm Anh. PGS.TS; Nguyễn, Minh Hòa |
2024 | Quản lý hoạt động hợp tác quốc tế tại trường Đại Học Ngoại Ngữ, Đại Học Đà Nẵng trong giai đoạn hiện nay | Nguyễn, Quang Giao. PGS.TS; Nguyễn, Phạm Kiều Oanh |
2024 | Quản lý hoạt động dạy học môn lịch sử và địa lí ở các trường trung học cơ sở quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng | Phan, Minh Tiến. PGS.TS; Nguyễn, Thị Hồng Huệ |
2024 | Quản lý hoạt động giáo dục tình cảm, kỹ năng xã hội cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mẫu giáo thị Xã Điện bàn tỉnh Quảng Nam | Lê, Mỹ Dung. PGS.TS; Nguyễn, Thị Hồng Thắm |
2024 | Quản lý công tác kiểm tra nội bộ ở các trường trung học cơ sở huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Bùi, Việt Phú. TS; Nguyễn, Thị Lan |
2024 | Quản lý công tác bồi dưỡng giáo viên môn khoa học tự nhiên tại các trường trung học cơ sở quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng | Trần, Xuân Bách. PGS.TS; Nguyễn, Thị Như Ý |
2024 | Quản lý giáo dục văn hoá giao tiếp cho học sinh ở các trường tiểu học quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng | Lê, Quang Sơn. PGS.TS; Nguyễn, Kim Uyên |
2024 | Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tại các trường trung học cơ sở huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng | Bùi, Văn Hùng. TS; Nguyễn, Hoàng Vũ |
2024 | Quản lý phương tiện dạy học tại trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Đại học Đà Nẵng trong giai đoạn hiện nay | Vũ, Đình Chuẩn. TS; Nguyễn, Hoàng Phúc Sơn |
2024 | Quản lý hoạt động dạy học môn ngữ văn tại các trường trung học cơ sở huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục | Hà, Văn Hoàng. TS; Ngô, Nguyên Tâm |
2024 | Quản lý hoạt động bồi dưỡng học sinh giỏi ở các trường trung học cơ sở quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng | Trần, Văn Hiếu. PGS.TS; Lê, Thị Nhung |
2024 | Quản lý thiết bị dạy học tại các trường thcs quận Hải Châu thành phố Đà Nẵng đáp ứng yêu cầu chương trình giáo dục phổ thông 2018 | Nguyễn, Quang Giao. PGS.TS; Huỳnh, Thị Ba |
2024 | Quản lý hoạt động bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên dạy văn hóa ở các trung tâm giáo dục thường xuyên thành phố Đà Nẵng | Phan, Minh Tiến. PGS.TS; Hoàng, Thị Minh Tâm |
2024 | Quản lý công tác bồi dưỡng học sinh nghiên cứu khoa học kỹ thuật tại các trường trung học cơ sở quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng | Nguyễn, Thị Trâm Anh. PGS.TS; Hoàng, Thị Lệ Hà |
2024 | Quản lí hoạt động dạy học môn nghệ thuật ở các trường trung học cơ sở quận Cẩm Lệ thành phố Đà Nẵng | Nguyễn, Thanh Hùng. TS; Hồ, Thị Trinh Nữ |
2024 | Quản lý công tác sinh viên tại trường Cao Đẳng nghề Đà Nẵng | Nguyễn, Thị Hoàng Anh. TS; Hồ, Thị Hải |
2024 | Quản lý thiết bị dạy học tại các trường tiểu học huyện Tư Nghĩa tỉnh Quảng Ngãi | Trần, Xuân Bách. PGS.TS; Đồng, Quốc Mạnh |
2024 | Quản lý đổi mới dạy học môn khoa học tự nhiên tại các trường trung học cơ sở quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng | Trần, Xuân Bách. PGS.TS; Đào, Thị Thanh Tâm |
2024 | Quản lý xây dựng kế hoạch giáo dục nhà trường ở các trường trung học cơ sở quận Thanh Khê thành phố Đà Nẵng đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông | Vũ, Đình Chuẩn. TS; Đào, Hoàng Thành |
2024 | Quản lí hoạt động phát triển vận động cho trẻ 5-6 tuổi ở các trường mầm non công lập quận Gò Vấp thành phố Hồ Chí Minh | Lê, Thị Duyên. TS; Vũ, Thị Lan Anh |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1 to 20 of 1177