Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 601 to 620 of 1178
Issue Date | Title | Author(s) |
2019 | Biện pháp quản lí hoạt động liên kết đào tạo, bồi dưỡng tại các Trung tâm giáo dục thường xuyên thành phố Đà Nẵng | Trần, Xuân Bách, PGS.TS.; Lê, Xuyên |
2019 | Quản lý hoạt động giáo dục phòng ngừa xâm hại tình dục cho học sinh trung học cơ sở quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng | Nguyễn, Thanh Hùng, TS.; Lê, Viết Sang |
2019 | Quản lý đội ngũ tổ trưởng chuyên môn tại các trường trung học cơ sở huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay | Trần, Xuân Bách, PGS.TS.; Nguyễn, Thị Sương |
2019 | Quản lý công tác bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên tại các trường mầm non trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | Huỳnh, Thị Tam Thanh, TS.; Nguyễn, Thị Kim Yến |
2019 | Quản lý hoạt động dạy học môn Toán ở các trường THCS trên địa bàn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Lê, Trung Chinh, TS.; Trương, Thị Vi |
2019 | Quản lý công tác tư vấn tâm lý học đường tại các trường Trung học phổ thông trên địa bàn thành phố Đà Nẵng | Nguyễn, Thị Trâm Anh, TS.; Trần, Quốc Phong |
2019 | Quản lý công tác phối hợp các lực lượng trong giáo dục phòng ngừa tệ nạn ma tuý cho học sinh THCS huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam | Lê, Quang Sơn, PGS.TS.; Phùng, Văn Huy |
2019 | Quản lý phát triển đội ngũ giáo viên THCS huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay | Lê, Quang Sơn, PGS.TS.; Nguyễn, Anh Tuấn |
2019 | Quản lý hoạt động tài chính ở các trường trung học cơ sở tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng trong bối cảnh đổi mới giáo dục | Nguyễn, Sỹ Thư, PGS.TS.; Nguyễn, Thị Kiều Ngân |
2019 | Quản lý phát triển đội ngũ giáo viên trung học phổ thông huyện Mounlapamok, tỉnh Champasak, nước CHDCND Lào | Bùi, Việt Phú, TS.; Phimmasone, Chanthakan |
2019 | Quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp trong các trường trung học cơ sở tại thành phố Đà Nẵng | Nguyễn, Sỹ Thư, PGS.TS.; Nguyễn, Văn Lộc |
2019 | Quản lý giáo dục văn hóa ứng xử cho học sinh tại các trường THCS thuộc quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | Nguyễn, Thị Trâm Anh, TS.; Phạm, Thị Thúy Loan |
2019 | Quản lý công tác xã hội hóa giáo dục ở các trường mầm non huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng | Trần, Xuân Bách, PGS.TS.; Ngô, Thị Nhứt Châu |
2019 | Quản lý hoạt động giáo dục hướng nghiệp ở các trường trung học phổ thông thành phố Đà Nẵng | Lê, Quang Sơn, PGS.TS.; Nguyễn, Viết Nghị |
2019 | Biện pháp quản lý giáo dục học sinh chưa ngoan ở các trường THPT trên địa bàn thành phố Đà Nẵng | Trần, Xuân Bách, PGS.TS.; Lê, Văn Huỳnh |
2019 | Quản lý hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường PTDTNT Quảng Nam theo hướng tổ chức hoạt động trải nghiệm | Bùi, Việt Phú, TS.; Nguyễn, Thị Thu |
2019 | Quản lý hoạt động giáo dục phòng ngừa quấy rối tình dục cho học sinh tại các trường THCS huyện Ea Súp, tỉnh Đăk Lăk | Nguyễn, Đức Danh, TS.; Lê, Phi Hùng |
2019 | Quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại các trường mầm non quận Ngũ Hành Sơn thành phố Đà Nẵng | Bùi, Việt Phú, TS.; Nguyễn, Thị Thu Lệ |
2019 | Quản lý xây dựng trường học an toàn, phòng chống tai nạn thương tích ở các trường mầm non quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. | Lê, Đình Sơn, PGS.TS.; Dương, Thị Thùy Trâm |
2019 | Quản lý hoạt động bồi dưỡng ngắn hạn của Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | Nguyễn, Bảo Hoàng Thanh, PGS.TS.; Đỗ, Thị Kim Phượng |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 601 to 620 of 1178